Việc Hoa Kỳ tăng thuế nhập khẩu với hàng hóa từ Việt Nam trong năm 2025 đã tạo ra một cú sốc lớn đối với nền kinh tế Việt Nam. Sự phụ thuộc đáng kể vào thị trường Mỹ, với kim ngạch xuất khẩu chiếm gần 30% GDP, khiến tác động từ chính sách thuế quan mới này lan rộng ra nhiều lĩnh vực, trong đó có ngành năng lượng. Báo cáo này nhằm phân tích các ảnh hưởng ngắn hạn và dài hạn của chính sách thuế quan mới, đồng thời nhận diện một số cơ hội chiến lược mà Việt Nam có thể tận dụng để phát triển ngành năng lượng một cách bền vững.
Tác động ngắn hạn
Một trong những tác động tức thời dễ nhận thấy là sự suy giảm nhu cầu tiêu thụ năng lượng nội địa. Khi xuất khẩu giảm, nhiều nhà máy sản xuất phục vụ thị trường Mỹ phải thu hẹp quy mô hoặc ngừng hoạt động, dẫn đến sản lượng tiêu thụ điện và nhiên liệu tại các khu công nghiệp giảm mạnh. Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) có thể sẽ chịu áp lực tài chính khi sản lượng điện thương phẩm sụt giảm nhưng các chi phí vận hành cố định vẫn giữ nguyên. Cùng lúc đó, nếu tỷ giá USD/VND biến động theo chiều bất lợi, chi phí nhập khẩu than và khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) có thể tăng, khiến giá điện đầu vào bị đẩy lên cao.
Bên cạnh đó, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có xu hướng chững lại. Trong bối cảnh thương mại bất định, nhiều nhà đầu tư sẽ trì hoãn các quyết định mới, nhất là các dự án điện theo mô hình BOT hoặc IPP vốn yêu cầu dòng vốn lớn và có thời gian hoàn vốn dài. Họ lo ngại nhu cầu điện không tăng trưởng như dự báo ban đầu, và điều này ảnh hưởng tiêu cực đến tính khả thi của dự án.
Ngành năng lượng tái tạo cũng không nằm ngoài vòng xoáy ảnh hưởng. Trong bối cảnh hệ thống điện dư công suất do nhu cầu giảm, hiện tượng cắt giảm điện mặt trời và điện gió càng trở nên nghiêm trọng. Ngoài ra, do thiếu chính sách khuyến khích mới và áp lực tài chính của Chính phủ, nhiều dự án tái tạo có thể tiếp tục bị chững lại, gây lãng phí nguồn lực đã đầu tư và làm giảm niềm tin của nhà đầu tư.
Các dự án năng lượng lớn khác, đặc biệt là những dự án nhập khẩu thiết bị và công nghệ, cũng đang đối mặt với rủi ro chi phí gia tăng do tỷ giá và lạm phát. Nếu lãi suất tăng hoặc tín dụng bị siết chặt, tiến độ triển khai các dự án có thể bị kéo dài. Những yếu tố này đồng thời ảnh hưởng đến doanh nghiệp tư vấn, khi khối lượng công việc suy giảm.
Tác động dài hạn và cơ hội chuyển hóa
Mặc dù chịu ảnh hưởng nặng nề trong ngắn hạn, Việt Nam hoàn toàn có thể tận dụng tình thế này để tái định hình cơ cấu tiêu thụ năng lượng. Nếu giảm dần sự phụ thuộc vào xuất khẩu, nền kinh tế có thể dịch chuyển sang mô hình tăng trưởng dựa vào tiêu dùng nội địa và dịch vụ. Điều này sẽ giúp giảm cường độ năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững.
Về dài hạn, các nhà đầu tư chiến lược vẫn đánh giá Việt Nam là thị trường hấp dẫn nhờ dân số gần 100 triệu người và quá trình đô thị hóa đang diễn ra mạnh mẽ. Cam kết của Chính phủ về phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và gói hỗ trợ tài chính từ các nước phát triển trong khuôn khổ JETP đang tạo ra lực hút mạnh mẽ cho dòng vốn đầu tư vào năng lượng tái tạo.
Trước sức ép từ phía Mỹ, Việt Nam có thể chủ động đa dạng hóa đối tác quốc tế bằng cách tăng cường hợp tác với Nhật Bản, EU hoặc Trung Đông để phát triển các dự án năng lượng. Đồng thời, một số chính sách và quy hoạch hiện tại có thể được điều chỉnh cho phù hợp hơn với thực tế mới, tăng cường khai thác khí nội địa và khuyến khích sử dụng năng lượng hiệu quả.
Ngoài ra, đây cũng là cơ hội để Việt Nam mở rộng hợp tác với các doanh nghiệp Mỹ theo hướng đôi bên cùng có lợi. Việc nhập khẩu LNG, tua-bin và các thiết bị điện từ Mỹ không chỉ giúp giảm thặng dư thương mại mà còn cho phép tiếp cận công nghệ hiện đại. Các tập đoàn lớn của Mỹ như AES, GE, ExxonMobil hoàn toàn có thể đầu tư sâu hơn vào các dự án điện khí, điện gió, hoặc tham gia liên doanh cùng doanh nghiệp Việt Nam để phát triển các mô hình tiên tiến như lưu trữ năng lượng hay lò phản ứng hạt nhân cỡ nhỏ (SMR).
Về phía nội lực, các doanh nghiệp tư vấn kỹ thuật trong nước như PECC2 cần tận dụng thời điểm này để tái cấu trúc hoạt động, nâng cao năng lực chuyên môn và tìm kiếm cơ hội hợp tác với đối tác nước ngoài. Việc chuyển hướng sang các dịch vụ vận hành, bảo trì (O&M), đầu tư vào các lĩnh vực năng lượng sạch hoặc mở rộng sang hạ tầng phi điện lực sẽ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực và tăng khả năng chống chịu trong tương lai.
Tóm lại, chính sách tăng thuế nhập khẩu của Mỹ mang đến nhiều khó khăn ngắn hạn cho ngành năng lượng Việt Nam. Tuy nhiên, nếu Chính phủ và doanh nghiệp có chiến lược thích ứng linh hoạt, đây sẽ là cơ hội để cơ cấu lại ngành năng lượng theo hướng tự chủ, hiệu quả và bền vững hơn. Sự kết hợp giữa cải cách nội bộ, mở rộng hợp tác quốc tế và chuyển đổi sang mô hình phát triển xanh sẽ là chìa khóa giúp Việt Nam không chỉ vượt qua thách thức hiện tại mà còn tạo nền tảng vững chắc cho tương lai.
Tài liệu tham khảo:
- Reuters (2023–2025), S&P Global, WEF, Enerdata, Wikipedia
- PDP8, JETP, EVN reports
- Các phân tích và thống kê nội bộ PECC2, PSC
Thực hiện: PECC2